Niên giám thống kê tỉnh Sơn La 2008
-
2890
372
-
Từ điển thành ngữ tục ngữ ca dao VN
2306
114
-
2105
61
-
2003
117
-
1909
37
-
Từ điển giản yếu tác phẩm văn học
2072
49
-
1951
35
-
1931
44
-
Thành ngữ điển tích danh nhân từ điển
2624
149
-
Anh-Việt từ điển văn hóa, văn minh Hoa Kỳ
1844
29
-
1982
48
-
Từ điển Triết học Trung Quốc (BM)
2528
217
-
Niên giám thống kê tỉnh Bắc Cạn 2007
2279
114
-
Niên giám thống kê tỉnh Hà Tĩnh 2007
2172
116
-
Niên giám thống kê tỉnh Quảng trị 2007
2106
89
-
Niên giám thống kê tỉnh Thanh Hoá 2007
2214
119
-
Niên giám thống kê tỉnh Tuyên Quang 2007
1903
39
-
Niên giám thống kê tỉnh Vĩnh Phúc 2009
2068
76
-
Niên giám thống kê tỉnh Quảng Nam 2008
2284
156
-
Niên giám thống kê tỉnh Tuyên Quang 2008
2057
60