Thống kê kinh tế
-
2011
97
-
1957
70
-
1827
47
-
1912
35
-
1728
36
-
1801
56
-
1802
28
-
1738
40
-
1748
35
-
1989
73
-
Kinh tế phát triển (ngoài ngành)
1770
28
-
Kinh tế phát triển (ngoài ngành)
1749
29
-
1782
24
-
1701
25
-
1806
49
-
1724
27
-
1905
25
-
Lịch sử các học thuyết kinh tế
1778
33
-
1769
27
-
1773
24
-
1737
40
-
1779
30
-
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
1729
20
-
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
1730
25
-
1765
26
-
1848
29
-
1729
24
-
1746
25
-
1717
28
-
1699
26
-
1702
28
-
1707
27
-
1686
22
-
1756
36
-
Quản lý nguồn nhân lực trong tổ chức công
1721
46
-
Quản trị tài chính doanh nghiệp
1745
21
-
1774
22
-
1716
23
-
1679
24
-
1732
35
-
1338
27
-
1330
17
-
1370
17