Niên giám thống kê tỉnh Bác Cạn 2008
-
3034
375
-
Từ điển thành ngữ tục ngữ ca dao VN
2442
121
-
2230
63
-
2091
117
-
2008
38
-
Từ điển giản yếu tác phẩm văn học
2186
55
-
2051
35
-
2037
44
-
Thành ngữ điển tích danh nhân từ điển
2754
149
-
Anh-Việt từ điển văn hóa, văn minh Hoa Kỳ
1937
29
-
2096
48
-
Từ điển Triết học Trung Quốc (BM)
2673
217
-
Niên giám thống kê tỉnh Bắc Cạn 2007
2410
119
-
Niên giám thống kê tỉnh Hà Tĩnh 2007
2280
116
-
Niên giám thống kê tỉnh Quảng trị 2007
2231
91
-
Niên giám thống kê tỉnh Thanh Hoá 2007
2352
122
-
Niên giám thống kê tỉnh Tuyên Quang 2007
1990
41
-
Niên giám thống kê tỉnh Vĩnh Phúc 2009
2189
78
-
Niên giám thống kê tỉnh Quảng Nam 2008
2410
156
-
Niên giám thống kê tỉnh Tuyên Quang 2008
2175
68
-
Niên giám thống kê tỉnh Sơn La 2008
2204
111
-
Niên giám thống kê tỉnh Vĩnh PHúc 2008
2081
46
-
Niên giám thống kê tỉnh Thanh Hoá 2008
2078
79
-
Niên giám thống kê tỉnh Nam Định 2008
1998
107