Niên giám thống kê Hà Nội
-
3033
375
-
Từ điển thành ngữ tục ngữ ca dao VN
2441
121
-
2230
63
-
2091
117
-
2007
38
-
Từ điển giản yếu tác phẩm văn học
2186
55
-
2051
35
-
2037
44
-
Thành ngữ điển tích danh nhân từ điển
2754
149
-
Anh-Việt từ điển văn hóa, văn minh Hoa Kỳ
1936
29
-
2095
48
-
Từ điển Triết học Trung Quốc (BM)
2673
217
-
Niên giám thống kê tỉnh Bắc Cạn 2007
2410
119
-
Niên giám thống kê tỉnh Hà Tĩnh 2007
2279
116
-
Niên giám thống kê tỉnh Quảng trị 2007
2230
91
-
Niên giám thống kê tỉnh Thanh Hoá 2007
2351
122
-
Niên giám thống kê tỉnh Tuyên Quang 2007
1989
41
-
Niên giám thống kê tỉnh Vĩnh Phúc 2009
2188
78
-
Niên giám thống kê tỉnh Quảng Nam 2008
2410
156
-
Niên giám thống kê tỉnh Tuyên Quang 2008
2174
68
-
Niên giám thống kê tỉnh Sơn La 2008
2204
111
-
Niên giám thống kê tỉnh Vĩnh PHúc 2008
2080
46
-
Niên giám thống kê tỉnh Thanh Hoá 2008
2077
79
-
Niên giám thống kê tỉnh Nam Định 2008
1998
107
-
Niên giám thống kê tỉnh Bác Cạn 2008
1967
52
-
Niên giám thống kê tỉnh Cao Bằng 2007
2066
68
-
Niên giám thống kê tỉnh Hà Tây 2006
2342
156
-
2549
110