Niên giám thống kê Hà Nội
-
2800
368
-
Từ điển thành ngữ tục ngữ ca dao VN
2221
109
-
2029
56
-
1934
113
-
1841
33
-
Từ điển giản yếu tác phẩm văn học
1996
45
-
1877
31
-
1861
40
-
Thành ngữ điển tích danh nhân từ điển
2541
145
-
Anh-Việt từ điển văn hóa, văn minh Hoa Kỳ
1777
25
-
1913
44
-
Từ điển Triết học Trung Quốc (BM)
2450
213
-
Niên giám thống kê tỉnh Bắc Cạn 2007
2200
110
-
Niên giám thống kê tỉnh Hà Tĩnh 2007
2101
112
-
Niên giám thống kê tỉnh Quảng trị 2007
2028
85
-
Niên giám thống kê tỉnh Thanh Hoá 2007
2125
113
-
Niên giám thống kê tỉnh Tuyên Quang 2007
1839
35
-
Niên giám thống kê tỉnh Vĩnh Phúc 2009
1995
72
-
Niên giám thống kê tỉnh Quảng Nam 2008
2209
152
-
Niên giám thống kê tỉnh Tuyên Quang 2008
1986
56
-
Niên giám thống kê tỉnh Sơn La 2008
1998
102
-
Niên giám thống kê tỉnh Vĩnh PHúc 2008
1898
42
-
Niên giám thống kê tỉnh Thanh Hoá 2008
1907
75
-
Niên giám thống kê tỉnh Nam Định 2008
1827
95
-
Niên giám thống kê tỉnh Bác Cạn 2008
1789
40
-
Niên giám thống kê tỉnh Cao Bằng 2007
1897
64
-
Niên giám thống kê tỉnh Hà Tây 2006
2139
141
-
2241
99