Niên giám thống kê tỉnh Quảng trị 2007
-
2952
373
-
Từ điển thành ngữ tục ngữ ca dao VN
2369
120
-
2158
61
-
2038
117
-
1953
38
-
Từ điển giản yếu tác phẩm văn học
2119
49
-
1994
35
-
1977
44
-
Thành ngữ điển tích danh nhân từ điển
2688
149
-
Anh-Việt từ điển văn hóa, văn minh Hoa Kỳ
1884
29
-
2029
48
-
Từ điển Triết học Trung Quốc (BM)
2597
217
-
Niên giám thống kê tỉnh Bắc Cạn 2007
2337
116
-
Niên giám thống kê tỉnh Hà Tĩnh 2007
2220
116
-
Niên giám thống kê tỉnh Quảng trị 2007
2157
91
-
Niên giám thống kê tỉnh Thanh Hoá 2007
2275
121
-
Niên giám thống kê tỉnh Tuyên Quang 2007
1937
39
-
Niên giám thống kê tỉnh Vĩnh Phúc 2009
2125
78
-
Niên giám thống kê tỉnh Quảng Nam 2008
2337
156
-
Niên giám thống kê tỉnh Tuyên Quang 2008
2102
60
-
Niên giám thống kê tỉnh Sơn La 2008
2123
106
-
Niên giám thống kê tỉnh Vĩnh PHúc 2008
2016
46
-
Niên giám thống kê tỉnh Thanh Hoá 2008
2015
79
-
Niên giám thống kê tỉnh Nam Định 2008
1932
99
-
Niên giám thống kê tỉnh Bác Cạn 2008
1901
44
-
Niên giám thống kê tỉnh Cao Bằng 2007
2007
68
-
Niên giám thống kê tỉnh Hà Tây 2006
2269
146
-
2407
104
-
16010
5873