Niêm giám các ĐƯQT nước CHXHCNVN kỳ 2005
-
2801
368
-
Từ điển thành ngữ tục ngữ ca dao VN
2222
109
-
2029
56
-
1934
113
-
1841
33
-
Từ điển giản yếu tác phẩm văn học
1996
45
-
1877
31
-
1861
40
-
Thành ngữ điển tích danh nhân từ điển
2541
145
-
Anh-Việt từ điển văn hóa, văn minh Hoa Kỳ
1778
25
-
1913
44
-
Từ điển Triết học Trung Quốc (BM)
2450
213
-
Niên giám thống kê tỉnh Bắc Cạn 2007
2201
110
-
Niên giám thống kê tỉnh Hà Tĩnh 2007
2101
112
-
Niên giám thống kê tỉnh Quảng trị 2007
2029
85
-
Niên giám thống kê tỉnh Thanh Hoá 2007
2126
113
-
Niên giám thống kê tỉnh Tuyên Quang 2007
1840
35
-
Niên giám thống kê tỉnh Vĩnh Phúc 2009
1996
72
-
Niên giám thống kê tỉnh Quảng Nam 2008
2210
152
-
Niên giám thống kê tỉnh Tuyên Quang 2008
1987
56
-
Niên giám thống kê tỉnh Sơn La 2008
1998
102
-
Niên giám thống kê tỉnh Vĩnh PHúc 2008
1899
42
-
Niên giám thống kê tỉnh Thanh Hoá 2008
1908
75
-
Niên giám thống kê tỉnh Nam Định 2008
1827
95
-
Niên giám thống kê tỉnh Bác Cạn 2008
1789
40
-
Niên giám thống kê tỉnh Cao Bằng 2007
1898
64
-
Niên giám thống kê tỉnh Hà Tây 2006
2140
141
-
2242
99
-
15547
5809
-
Niên giám thống kê tỉnh Quảng trị 2007
1812
44