Niên giám thống kê Hải Dương 2009
-
2890
372
-
Từ điển thành ngữ tục ngữ ca dao VN
2305
114
-
2105
61
-
2002
117
-
1908
37
-
Từ điển giản yếu tác phẩm văn học
2071
49
-
1951
35
-
1931
44
-
Thành ngữ điển tích danh nhân từ điển
2624
149
-
Anh-Việt từ điển văn hóa, văn minh Hoa Kỳ
1844
29
-
1982
48
-
Từ điển Triết học Trung Quốc (BM)
2528
217
-
Niên giám thống kê tỉnh Bắc Cạn 2007
2278
114
-
Niên giám thống kê tỉnh Hà Tĩnh 2007
2172
116
-
Niên giám thống kê tỉnh Quảng trị 2007
2106
89
-
Niên giám thống kê tỉnh Thanh Hoá 2007
2214
119
-
Niên giám thống kê tỉnh Tuyên Quang 2007
1903
39
-
Niên giám thống kê tỉnh Vĩnh Phúc 2009
2068
76
-
Niên giám thống kê tỉnh Quảng Nam 2008
2283
156
-
Niên giám thống kê tỉnh Tuyên Quang 2008
2057
60
-
Niên giám thống kê tỉnh Sơn La 2008
2072
106
-
Niên giám thống kê tỉnh Vĩnh PHúc 2008
1970
46
-
Niên giám thống kê tỉnh Thanh Hoá 2008
1975
79
-
Niên giám thống kê tỉnh Nam Định 2008
1895
99
-
Niên giám thống kê tỉnh Bác Cạn 2008
1857
44
-
Niên giám thống kê tỉnh Cao Bằng 2007
1964
68
-
Niên giám thống kê tỉnh Hà Tây 2006
2222
146
-
2335
104
-
15851
5846
-
Niên giám thống kê tỉnh Quảng trị 2007
1881
48
-
Niêm giám các ĐƯQT nước CHXHCNVN kỳ 2005
1847
25
-
Báo cáo thường niên Kinh tế VN 2009
1752
33
-
Báo cáo thường niên Kinh tế VN 2010
1839
35
-
Từ điển cách dùng từ và cụm từ anh ngữ
2109
40
-
Từ điển thành ngữ và tục ngữ VN
1885
37
-
Sự phát triển của từ vựng tiếng việt nửa sau TK XX
1897
37
-
Tổng điều tra dân số và nhà ở VN 2009
1875
45
-
Danh mục các DN Việt Nam năm 2010
1803
25
-
Niên giám thống kê Bắc Kan 2009
2010
81