Niên giám thống kê Hải Dương 2009
-
2953
373
-
Từ điển thành ngữ tục ngữ ca dao VN
2370
120
-
2158
61
-
2038
117
-
1953
38
-
Từ điển giản yếu tác phẩm văn học
2119
49
-
1994
35
-
1977
44
-
Thành ngữ điển tích danh nhân từ điển
2688
149
-
Anh-Việt từ điển văn hóa, văn minh Hoa Kỳ
1884
29
-
2029
48
-
Từ điển Triết học Trung Quốc (BM)
2597
217
-
Niên giám thống kê tỉnh Bắc Cạn 2007
2337
116
-
Niên giám thống kê tỉnh Hà Tĩnh 2007
2220
116
-
Niên giám thống kê tỉnh Quảng trị 2007
2158
91
-
Niên giám thống kê tỉnh Thanh Hoá 2007
2276
121
-
Niên giám thống kê tỉnh Tuyên Quang 2007
1937
39
-
Niên giám thống kê tỉnh Vĩnh Phúc 2009
2126
78
-
Niên giám thống kê tỉnh Quảng Nam 2008
2337
156
-
Niên giám thống kê tỉnh Tuyên Quang 2008
2102
60
-
Niên giám thống kê tỉnh Sơn La 2008
2123
106
-
Niên giám thống kê tỉnh Vĩnh PHúc 2008
2017
46
-
Niên giám thống kê tỉnh Thanh Hoá 2008
2016
79
-
Niên giám thống kê tỉnh Nam Định 2008
1932
99
-
Niên giám thống kê tỉnh Bác Cạn 2008
1901
44
-
Niên giám thống kê tỉnh Cao Bằng 2007
2007
68
-
Niên giám thống kê tỉnh Hà Tây 2006
2269
146
-
2408
104
-
16010
5873
-
Niên giám thống kê tỉnh Quảng trị 2007
1925
48
-
Niêm giám các ĐƯQT nước CHXHCNVN kỳ 2005
1891
25
-
Báo cáo thường niên Kinh tế VN 2009
1789
33
-
Báo cáo thường niên Kinh tế VN 2010
1884
35
-
Từ điển cách dùng từ và cụm từ anh ngữ
2147
40
-
Từ điển thành ngữ và tục ngữ VN
1933
41
-
Sự phát triển của từ vựng tiếng việt nửa sau TK XX
1944
37
-
Tổng điều tra dân số và nhà ở VN 2009
1920
45
-
Danh mục các DN Việt Nam năm 2010
1849
25
-
Niên giám thống kê Bắc Kan 2009
2054
81