Niên giám thống kê Quảng Ngãi 2009
-
2803
368
-
Từ điển thành ngữ tục ngữ ca dao VN
2222
109
-
2029
56
-
1935
113
-
1842
33
-
Từ điển giản yếu tác phẩm văn học
1997
45
-
1877
31
-
1861
40
-
Thành ngữ điển tích danh nhân từ điển
2541
145
-
Anh-Việt từ điển văn hóa, văn minh Hoa Kỳ
1778
25
-
1913
44
-
Từ điển Triết học Trung Quốc (BM)
2451
213
-
Niên giám thống kê tỉnh Bắc Cạn 2007
2201
110
-
Niên giám thống kê tỉnh Hà Tĩnh 2007
2101
112
-
Niên giám thống kê tỉnh Quảng trị 2007
2029
85
-
Niên giám thống kê tỉnh Thanh Hoá 2007
2126
113
-
Niên giám thống kê tỉnh Tuyên Quang 2007
1840
35
-
Niên giám thống kê tỉnh Vĩnh Phúc 2009
1997
72
-
Niên giám thống kê tỉnh Quảng Nam 2008
2210
152
-
Niên giám thống kê tỉnh Tuyên Quang 2008
1987
56
-
Niên giám thống kê tỉnh Sơn La 2008
1998
102
-
Niên giám thống kê tỉnh Vĩnh PHúc 2008
1899
42
-
Niên giám thống kê tỉnh Thanh Hoá 2008
1908
75
-
Niên giám thống kê tỉnh Nam Định 2008
1828
95
-
Niên giám thống kê tỉnh Bác Cạn 2008
1791
40
-
Niên giám thống kê tỉnh Cao Bằng 2007
1899
64
-
Niên giám thống kê tỉnh Hà Tây 2006
2143
141
-
2244
99
-
15555
5809
-
Niên giám thống kê tỉnh Quảng trị 2007
1813
44
-
Niêm giám các ĐƯQT nước CHXHCNVN kỳ 2005
1786
21
-
Báo cáo thường niên Kinh tế VN 2009
1690
28
-
Báo cáo thường niên Kinh tế VN 2010
1773
31
-
Từ điển cách dùng từ và cụm từ anh ngữ
2046
36
-
Từ điển thành ngữ và tục ngữ VN
1816
32
-
Sự phát triển của từ vựng tiếng việt nửa sau TK XX
1828
33
-
Tổng điều tra dân số và nhà ở VN 2009
1804
37
-
Danh mục các DN Việt Nam năm 2010
1739
21
-
Niên giám thống kê Bắc Kan 2009
1944
77
-
Niên giám thống kê Hải Dương 2009
1767
70