NGTK Cao Bằng 2010
-
2891
372
-
Từ điển thành ngữ tục ngữ ca dao VN
2308
114
-
2107
61
-
2003
117
-
1910
37
-
Từ điển giản yếu tác phẩm văn học
2074
49
-
1953
35
-
1933
44
-
Thành ngữ điển tích danh nhân từ điển
2626
149
-
Anh-Việt từ điển văn hóa, văn minh Hoa Kỳ
1845
29
-
1984
48
-
Từ điển Triết học Trung Quốc (BM)
2530
217
-
Niên giám thống kê tỉnh Bắc Cạn 2007
2281
114
-
Niên giám thống kê tỉnh Hà Tĩnh 2007
2173
116
-
Niên giám thống kê tỉnh Quảng trị 2007
2107
89
-
Niên giám thống kê tỉnh Thanh Hoá 2007
2215
119
-
Niên giám thống kê tỉnh Tuyên Quang 2007
1905
39
-
Niên giám thống kê tỉnh Vĩnh Phúc 2009
2069
76
-
Niên giám thống kê tỉnh Quảng Nam 2008
2285
156
-
Niên giám thống kê tỉnh Tuyên Quang 2008
2058
60
-
Niên giám thống kê tỉnh Sơn La 2008
2074
106
-
Niên giám thống kê tỉnh Vĩnh PHúc 2008
1971
46
-
Niên giám thống kê tỉnh Thanh Hoá 2008
1976
79
-
Niên giám thống kê tỉnh Nam Định 2008
1896
99
-
Niên giám thống kê tỉnh Bác Cạn 2008
1860
44
-
Niên giám thống kê tỉnh Cao Bằng 2007
1966
68
-
Niên giám thống kê tỉnh Hà Tây 2006
2223
146
-
2335
104
-
15855
5846
-
Niên giám thống kê tỉnh Quảng trị 2007
1882
48
-
Niêm giám các ĐƯQT nước CHXHCNVN kỳ 2005
1848
25
-
Báo cáo thường niên Kinh tế VN 2009
1754
33
-
Báo cáo thường niên Kinh tế VN 2010
1841
35
-
Từ điển cách dùng từ và cụm từ anh ngữ
2110
40
-
Từ điển thành ngữ và tục ngữ VN
1886
37
-
Sự phát triển của từ vựng tiếng việt nửa sau TK XX
1898
37
-
Tổng điều tra dân số và nhà ở VN 2009
1876
45
-
Danh mục các DN Việt Nam năm 2010
1804
25
-
Niên giám thống kê Bắc Kan 2009
2012
81
-
Niên giám thống kê Hải Dương 2009
1837
74
-
Niên giám thống kê Quảng Ngãi 2009
1881
142
-
Niên giám thống kê Lào Cai 2009
1673
35
-
Niên giám thống kê Hưng Yên 2009
1866
83
-
Niên giám thống kê Đà Nẵng 2009
1660
46
-
Niên giám thống kê Nam Định 2009
1634
43
-
Niên giám thống kê Bắc Giang 2009
1952
114
-
Niên giám thống kê Quảng Bình 2009
1599
50
-
1571
27
-
Từ điển chữ viết tắt quốc tế - VN Anh-Pháp-Việt
1514
27
-
1676
32
-
Từ điển Bách khoa Đất nước-con người VN - T1
1592
28
-
Từ điển Bách khoa Đất nước-con người VN - T2
1679
84
-
1653
32
-
1543
43
-
1572
46
-
1590
30