Báo cáo thường niên chỉ số tín nhiệm VN
-
2804
368
-
Từ điển thành ngữ tục ngữ ca dao VN
2224
109
-
2032
57
-
1940
113
-
1844
33
-
Từ điển giản yếu tác phẩm văn học
1999
45
-
1879
31
-
1864
40
-
Thành ngữ điển tích danh nhân từ điển
2545
145
-
Anh-Việt từ điển văn hóa, văn minh Hoa Kỳ
1780
25
-
1916
44
-
Từ điển Triết học Trung Quốc (BM)
2452
213
-
Niên giám thống kê tỉnh Bắc Cạn 2007
2204
110
-
Niên giám thống kê tỉnh Hà Tĩnh 2007
2103
112
-
Niên giám thống kê tỉnh Quảng trị 2007
2032
85
-
Niên giám thống kê tỉnh Thanh Hoá 2007
2131
113
-
Niên giám thống kê tỉnh Tuyên Quang 2007
1842
35
-
Niên giám thống kê tỉnh Vĩnh Phúc 2009
1998
72
-
Niên giám thống kê tỉnh Quảng Nam 2008
2211
152
-
Niên giám thống kê tỉnh Tuyên Quang 2008
1989
56
-
Niên giám thống kê tỉnh Sơn La 2008
2000
102
-
Niên giám thống kê tỉnh Vĩnh PHúc 2008
1902
42
-
Niên giám thống kê tỉnh Thanh Hoá 2008
1909
75
-
Niên giám thống kê tỉnh Nam Định 2008
1831
95
-
Niên giám thống kê tỉnh Bác Cạn 2008
1794
40
-
Niên giám thống kê tỉnh Cao Bằng 2007
1901
64
-
Niên giám thống kê tỉnh Hà Tây 2006
2145
141
-
2246
99
-
15562
5809
-
Niên giám thống kê tỉnh Quảng trị 2007
1816
44
-
Niêm giám các ĐƯQT nước CHXHCNVN kỳ 2005
1787
21
-
Báo cáo thường niên Kinh tế VN 2009
1692
28
-
Báo cáo thường niên Kinh tế VN 2010
1776
31
-
Từ điển cách dùng từ và cụm từ anh ngữ
2048
36
-
Từ điển thành ngữ và tục ngữ VN
1819
32
-
Sự phát triển của từ vựng tiếng việt nửa sau TK XX
1831
33
-
Tổng điều tra dân số và nhà ở VN 2009
1805
37
-
Danh mục các DN Việt Nam năm 2010
1741
21
-
Niên giám thống kê Bắc Kan 2009
1948
77
-
Niên giám thống kê Hải Dương 2009
1768
70
-
Niên giám thống kê Quảng Ngãi 2009
1808
138
-
Niên giám thống kê Lào Cai 2009
1614
31
-
Niên giám thống kê Hưng Yên 2009
1802
79
-
Niên giám thống kê Đà Nẵng 2009
1600
42
-
Niên giám thống kê Nam Định 2009
1561
41
-
Niên giám thống kê Bắc Giang 2009
1885
112
-
Niên giám thống kê Quảng Bình 2009
1531
48
-
1495
25
-
Từ điển chữ viết tắt quốc tế - VN Anh-Pháp-Việt
1451
25
-
1626
30
-
Từ điển Bách khoa Đất nước-con người VN - T1
1523
26
-
Từ điển Bách khoa Đất nước-con người VN - T2
1603
82
-
1582
30
-
1486
41
-
1513
44
-
1526
28
-
1477
28
-
1810
80
-
1628
37
-
1838
78
-
Niên giám thông tin KHXH nước ngoài Số 1
1481
26
-
Niên giám thông tin KHXH nước ngoài Số 5
1492
24
-
Hệ thống chỉ tiêu thống kê cấp huyện, xã
1585
22
-
Hệ thống chỉ tiêu thống kê cấp tỉnh, huyện, xã
1635
33
-
Từ điển quản trị DN (Song ngữ Nhật Việt)
1543
38
-
1589
25
-
Tổng điều tra dân số và nhà ở năm 2009 Giáo dục ở VN: Phân tích các chỉ số chủ yếu
1527
24
-
Hệ thống chỉ tiêu thống kê quốc gia - Danh mục và nội dung chỉ tiêu
1444
28
-
Vietnam business annual report
1443
24