Niên giám thống kê dân số KHHGĐ
-
3034
375
-
Từ điển thành ngữ tục ngữ ca dao VN
2442
121
-
2230
63
-
2092
117
-
2008
38
-
Từ điển giản yếu tác phẩm văn học
2187
55
-
2051
35
-
2037
44
-
Thành ngữ điển tích danh nhân từ điển
2754
149
-
Anh-Việt từ điển văn hóa, văn minh Hoa Kỳ
1937
29
-
2096
48
-
Từ điển Triết học Trung Quốc (BM)
2673
217
-
Niên giám thống kê tỉnh Bắc Cạn 2007
2411
119
-
Niên giám thống kê tỉnh Hà Tĩnh 2007
2280
116
-
Niên giám thống kê tỉnh Quảng trị 2007
2231
91
-
Niên giám thống kê tỉnh Thanh Hoá 2007
2352
122
-
Niên giám thống kê tỉnh Tuyên Quang 2007
1990
41
-
Niên giám thống kê tỉnh Vĩnh Phúc 2009
2189
78
-
Niên giám thống kê tỉnh Quảng Nam 2008
2411
156
-
Niên giám thống kê tỉnh Tuyên Quang 2008
2175
68
-
Niên giám thống kê tỉnh Sơn La 2008
2205
111
-
Niên giám thống kê tỉnh Vĩnh PHúc 2008
2081
46
-
Niên giám thống kê tỉnh Thanh Hoá 2008
2078
79
-
Niên giám thống kê tỉnh Nam Định 2008
1999
107
-
Niên giám thống kê tỉnh Bác Cạn 2008
1968
52
-
Niên giám thống kê tỉnh Cao Bằng 2007
2067
68
-
Niên giám thống kê tỉnh Hà Tây 2006
2343
156
-
2551
110
-
16459
5969
-
Niên giám thống kê tỉnh Quảng trị 2007
1984
48
-
Niêm giám các ĐƯQT nước CHXHCNVN kỳ 2005
1958
26
-
Báo cáo thường niên Kinh tế VN 2009
1845
33
-
Báo cáo thường niên Kinh tế VN 2010
1941
35
-
Từ điển cách dùng từ và cụm từ anh ngữ
2201
40
-
Từ điển thành ngữ và tục ngữ VN
1990
41
-
Sự phát triển của từ vựng tiếng việt nửa sau TK XX
2003
37
-
Tổng điều tra dân số và nhà ở VN 2009
1979
45
-
Danh mục các DN Việt Nam năm 2010
1911
25
-
Niên giám thống kê Bắc Kan 2009
2115
82
-
Niên giám thống kê Hải Dương 2009
1940
76
-
Niên giám thống kê Quảng Ngãi 2009
2012
156
-
Niên giám thống kê Lào Cai 2009
1791
43
-
Niên giám thống kê Hưng Yên 2009
1964
84
-
Niên giám thống kê Đà Nẵng 2009
1767
46
-
Niên giám thống kê Nam Định 2009
1726
43
-
Niên giám thống kê Bắc Giang 2009
2052
115
-
Niên giám thống kê Quảng Bình 2009
1696
50
-
1661
27
-
Từ điển chữ viết tắt quốc tế - VN Anh-Pháp-Việt
1609
27
-
1774
32
-
Từ điển Bách khoa Đất nước-con người VN - T1
1694
31
-
Từ điển Bách khoa Đất nước-con người VN - T2
1802
87
-
1747
33
-
1632
43
-
1659
46
-
1677
30
-
1624
30
-
1988
88
-
1807
39
-
2030
81
-
Niên giám thông tin KHXH nước ngoài Số 1
1624
28
-
Niên giám thông tin KHXH nước ngoài Số 5
1639
26
-
Hệ thống chỉ tiêu thống kê cấp huyện, xã
1748
24
-
Hệ thống chỉ tiêu thống kê cấp tỉnh, huyện, xã
1814
35
-
Từ điển quản trị DN (Song ngữ Nhật Việt)
1692
40
-
1785
27
-
Tổng điều tra dân số và nhà ở năm 2009 Giáo dục ở VN: Phân tích các chỉ số chủ yếu
1696
26
-
Hệ thống chỉ tiêu thống kê quốc gia - Danh mục và nội dung chỉ tiêu
1597
30
-
Vietnam business annual report
1590
26
-
Báo cáo thường niên chỉ số tín nhiệm VN
1654
24
-
Báo cáo thường niên doanh nghiệp VN 2010 - chủ đề năm - Một xu hướng tái cấu trúc DN VN
1594
22
-
Các thuật ngữ kinh tế thông dụng
1617
26