Báo cáo phát triển Việt Nam 2011 (Quản lý TNTN)
-
2891
372
-
Từ điển thành ngữ tục ngữ ca dao VN
2307
114
-
2106
61
-
2003
117
-
1910
37
-
Từ điển giản yếu tác phẩm văn học
2073
49
-
1952
35
-
1932
44
-
Thành ngữ điển tích danh nhân từ điển
2625
149
-
Anh-Việt từ điển văn hóa, văn minh Hoa Kỳ
1845
29
-
1983
48
-
Từ điển Triết học Trung Quốc (BM)
2530
217
-
Niên giám thống kê tỉnh Bắc Cạn 2007
2280
114
-
Niên giám thống kê tỉnh Hà Tĩnh 2007
2173
116
-
Niên giám thống kê tỉnh Quảng trị 2007
2107
89
-
Niên giám thống kê tỉnh Thanh Hoá 2007
2215
119
-
Niên giám thống kê tỉnh Tuyên Quang 2007
1905
39
-
Niên giám thống kê tỉnh Vĩnh Phúc 2009
2069
76
-
Niên giám thống kê tỉnh Quảng Nam 2008
2285
156
-
Niên giám thống kê tỉnh Tuyên Quang 2008
2058
60
-
Niên giám thống kê tỉnh Sơn La 2008
2074
106
-
Niên giám thống kê tỉnh Vĩnh PHúc 2008
1971
46
-
Niên giám thống kê tỉnh Thanh Hoá 2008
1976
79
-
Niên giám thống kê tỉnh Nam Định 2008
1896
99
-
Niên giám thống kê tỉnh Bác Cạn 2008
1860
44
-
Niên giám thống kê tỉnh Cao Bằng 2007
1966
68
-
Niên giám thống kê tỉnh Hà Tây 2006
2223
146
-
2335
104
-
15855
5846
-
Niên giám thống kê tỉnh Quảng trị 2007
1882
48
-
Niêm giám các ĐƯQT nước CHXHCNVN kỳ 2005
1848
25
-
Báo cáo thường niên Kinh tế VN 2009
1754
33
-
Báo cáo thường niên Kinh tế VN 2010
1841
35
-
Từ điển cách dùng từ và cụm từ anh ngữ
2110
40
-
Từ điển thành ngữ và tục ngữ VN
1886
37
-
Sự phát triển của từ vựng tiếng việt nửa sau TK XX
1898
37
-
Tổng điều tra dân số và nhà ở VN 2009
1876
45
-
Danh mục các DN Việt Nam năm 2010
1804
25
-
Niên giám thống kê Bắc Kan 2009
2012
81
-
Niên giám thống kê Hải Dương 2009
1837
74
-
Niên giám thống kê Quảng Ngãi 2009
1881
142
-
Niên giám thống kê Lào Cai 2009
1673
35
-
Niên giám thống kê Hưng Yên 2009
1866
83
-
Niên giám thống kê Đà Nẵng 2009
1660
46
-
Niên giám thống kê Nam Định 2009
1634
43
-
Niên giám thống kê Bắc Giang 2009
1952
114
-
Niên giám thống kê Quảng Bình 2009
1599
50
-
1570
27
-
Từ điển chữ viết tắt quốc tế - VN Anh-Pháp-Việt
1514
27
-
1676
32
-
Từ điển Bách khoa Đất nước-con người VN - T1
1592
28
-
Từ điển Bách khoa Đất nước-con người VN - T2
1679
84
-
1652
32
-
1543
43
-
1572
46
-
1589
30
-
1536
30
-
1881
85
-
1699
39
-
1908
81
-
Niên giám thông tin KHXH nước ngoài Số 1
1533
28
-
Niên giám thông tin KHXH nước ngoài Số 5
1550
26
-
Hệ thống chỉ tiêu thống kê cấp huyện, xã
1650
24
-
Hệ thống chỉ tiêu thống kê cấp tỉnh, huyện, xã
1700
35
-
Từ điển quản trị DN (Song ngữ Nhật Việt)
1601
40
-
1663
27
-
Tổng điều tra dân số và nhà ở năm 2009 Giáo dục ở VN: Phân tích các chỉ số chủ yếu
1602
26
-
Hệ thống chỉ tiêu thống kê quốc gia - Danh mục và nội dung chỉ tiêu
1508
30
-
Vietnam business annual report
1503
26
-
Báo cáo thường niên chỉ số tín nhiệm VN
1564
24
-
Báo cáo thường niên doanh nghiệp VN 2010 - chủ đề năm - Một xu hướng tái cấu trúc DN VN
1502
22
-
Các thuật ngữ kinh tế thông dụng
1528
26
-
Niên giám thống kê dân số KHHGĐ
1589
30