48 năm ngành thống kê Tỉnh Điện Biên xây dựng và phát triển (1963 - 2011)
-
3186
392
-
Từ điển thành ngữ tục ngữ ca dao VN
2582
131
-
2337
63
-
2193
138
-
2085
38
-
Từ điển giản yếu tác phẩm văn học
2281
55
-
2134
36
-
2116
44
-
Thành ngữ điển tích danh nhân từ điển
2872
153
-
Anh-Việt từ điển văn hóa, văn minh Hoa Kỳ
2013
29
-
2185
48
-
Từ điển Triết học Trung Quốc (BM)
2850
221
-
Niên giám thống kê tỉnh Bắc Cạn 2007
2535
124
-
Niên giám thống kê tỉnh Hà Tĩnh 2007
2399
123
-
Niên giám thống kê tỉnh Quảng trị 2007
2385
122
-
Niên giám thống kê tỉnh Thanh Hoá 2007
2505
123
-
Niên giám thống kê tỉnh Tuyên Quang 2007
2071
42
-
Niên giám thống kê tỉnh Vĩnh Phúc 2009
2301
80
-
Niên giám thống kê tỉnh Quảng Nam 2008
2557
156
-
Niên giám thống kê tỉnh Tuyên Quang 2008
2272
70
-
Niên giám thống kê tỉnh Sơn La 2008
2331
119
-
Niên giám thống kê tỉnh Vĩnh PHúc 2008
2184
46
-
Niên giám thống kê tỉnh Thanh Hoá 2008
2170
81
-
Niên giám thống kê tỉnh Nam Định 2008
2089
110
-
Niên giám thống kê tỉnh Bác Cạn 2008
2072
54
-
Niên giám thống kê tỉnh Cao Bằng 2007
2153
68
-
Niên giám thống kê tỉnh Hà Tây 2006
2450
157
-
2797
147
-
17121
6158
-
Niên giám thống kê tỉnh Quảng trị 2007
2094
50
-
Niêm giám các ĐƯQT nước CHXHCNVN kỳ 2005
2054
26
-
Báo cáo thường niên Kinh tế VN 2009
1924
33
-
Báo cáo thường niên Kinh tế VN 2010
2057
35
-
Từ điển cách dùng từ và cụm từ anh ngữ
2307
40
-
Từ điển thành ngữ và tục ngữ VN
2138
45
-
Sự phát triển của từ vựng tiếng việt nửa sau TK XX
2114
37
-
Tổng điều tra dân số và nhà ở VN 2009
2107
45
-
Danh mục các DN Việt Nam năm 2010
2043
25
-
Niên giám thống kê Bắc Kan 2009
2235
82
-
Niên giám thống kê Hải Dương 2009
2016
76
-
Niên giám thống kê Quảng Ngãi 2009
2119
161
-
Niên giám thống kê Lào Cai 2009
1887
43
-
Niên giám thống kê Hưng Yên 2009
2053
84
-
Niên giám thống kê Đà Nẵng 2009
1860
48
-
Niên giám thống kê Nam Định 2009
1846
43
-
Niên giám thống kê Bắc Giang 2009
2181
115
-
Niên giám thống kê Quảng Bình 2009
1821
52
-
1739
27
-
Từ điển chữ viết tắt quốc tế - VN Anh-Pháp-Việt
1676
28
-
1890
32
-
Từ điển Bách khoa Đất nước-con người VN - T1
1788
32
-
Từ điển Bách khoa Đất nước-con người VN - T2
1897
87
-
1823
33
-
1703
46
-
1754
46
-
1777
31
-
1725
36
-
2089
89
-
1903
39
-
2149
84
-
Niên giám thông tin KHXH nước ngoài Số 1
1693
28
-
Niên giám thông tin KHXH nước ngoài Số 5
1712
26
-
Hệ thống chỉ tiêu thống kê cấp huyện, xã
1851
24
-
Hệ thống chỉ tiêu thống kê cấp tỉnh, huyện, xã
1936
35
-
Từ điển quản trị DN (Song ngữ Nhật Việt)
1759
40
-
1887
27
-
Tổng điều tra dân số và nhà ở năm 2009 Giáo dục ở VN: Phân tích các chỉ số chủ yếu
1807
26
-
Hệ thống chỉ tiêu thống kê quốc gia - Danh mục và nội dung chỉ tiêu
1666
30
-
Vietnam business annual report
1660
26
-
Báo cáo thường niên chỉ số tín nhiệm VN
1723
24
-
Báo cáo thường niên doanh nghiệp VN 2010 - chủ đề năm - Một xu hướng tái cấu trúc DN VN
1676
23
-
Các thuật ngữ kinh tế thông dụng
1684
26
-
Niên giám thống kê dân số KHHGĐ
1810
35
-
Báo cáo phát triển Việt Nam 2011 (Quản lý TNTN)
1844
30
-
Báo cáo điều tra lao động việc làm VN 2010
1968
70
-
Điều tra biến động dân số và kế hoạch hoá gia đình
1718
43
-
Kết quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp năm 2009 (Tập 1)
1707
32
-
Đánh giá chính sách chăm sóc sức khoẻ sinh snả cho người dân tộc ít người tại VN
1668
28
-
1822
31
-
Tận dụng cơ hội dân số vàng ở VN
1726
25
-
Kết quả điều tra chi tiêu của khách du lịch năm 2009
1753
34




.jpg)
