Kinh tế-xã hội tỉnh Hưng Yên sau 15 năm tái lập (1997 - 2011)
-
2803
368
-
Từ điển thành ngữ tục ngữ ca dao VN
2222
109
-
2029
56
-
1935
113
-
1842
33
-
Từ điển giản yếu tác phẩm văn học
1997
45
-
1877
31
-
1861
40
-
Thành ngữ điển tích danh nhân từ điển
2541
145
-
Anh-Việt từ điển văn hóa, văn minh Hoa Kỳ
1778
25
-
1913
44
-
Từ điển Triết học Trung Quốc (BM)
2451
213
-
Niên giám thống kê tỉnh Bắc Cạn 2007
2201
110
-
Niên giám thống kê tỉnh Hà Tĩnh 2007
2101
112
-
Niên giám thống kê tỉnh Quảng trị 2007
2029
85
-
Niên giám thống kê tỉnh Thanh Hoá 2007
2126
113
-
Niên giám thống kê tỉnh Tuyên Quang 2007
1840
35
-
Niên giám thống kê tỉnh Vĩnh Phúc 2009
1997
72
-
Niên giám thống kê tỉnh Quảng Nam 2008
2210
152
-
Niên giám thống kê tỉnh Tuyên Quang 2008
1987
56
-
Niên giám thống kê tỉnh Sơn La 2008
1998
102
-
Niên giám thống kê tỉnh Vĩnh PHúc 2008
1899
42
-
Niên giám thống kê tỉnh Thanh Hoá 2008
1908
75
-
Niên giám thống kê tỉnh Nam Định 2008
1828
95
-
Niên giám thống kê tỉnh Bác Cạn 2008
1791
40
-
Niên giám thống kê tỉnh Cao Bằng 2007
1899
64
-
Niên giám thống kê tỉnh Hà Tây 2006
2143
141
-
2244
99
-
15555
5809
-
Niên giám thống kê tỉnh Quảng trị 2007
1813
44
-
Niêm giám các ĐƯQT nước CHXHCNVN kỳ 2005
1786
21
-
Báo cáo thường niên Kinh tế VN 2009
1690
28
-
Báo cáo thường niên Kinh tế VN 2010
1773
31
-
Từ điển cách dùng từ và cụm từ anh ngữ
2046
36
-
Từ điển thành ngữ và tục ngữ VN
1816
32
-
Sự phát triển của từ vựng tiếng việt nửa sau TK XX
1828
33
-
Tổng điều tra dân số và nhà ở VN 2009
1804
37
-
Danh mục các DN Việt Nam năm 2010
1739
21
-
Niên giám thống kê Bắc Kan 2009
1944
77
-
Niên giám thống kê Hải Dương 2009
1767
70
-
Niên giám thống kê Quảng Ngãi 2009
1804
138
-
Niên giám thống kê Lào Cai 2009
1612
31
-
Niên giám thống kê Hưng Yên 2009
1800
79
-
Niên giám thống kê Đà Nẵng 2009
1599
42
-
Niên giám thống kê Nam Định 2009
1557
41
-
Niên giám thống kê Bắc Giang 2009
1882
112
-
Niên giám thống kê Quảng Bình 2009
1529
48
-
1492
25
-
Từ điển chữ viết tắt quốc tế - VN Anh-Pháp-Việt
1449
25
-
1624
30
-
Từ điển Bách khoa Đất nước-con người VN - T1
1523
26
-
Từ điển Bách khoa Đất nước-con người VN - T2
1600
82
-
1580
30
-
1481
40
-
1513
44
-
1525
28
-
1476
28
-
1809
80
-
1627
37
-
1835
78
-
Niên giám thông tin KHXH nước ngoài Số 1
1480
26
-
Niên giám thông tin KHXH nước ngoài Số 5
1491
24
-
Hệ thống chỉ tiêu thống kê cấp huyện, xã
1584
22
-
Hệ thống chỉ tiêu thống kê cấp tỉnh, huyện, xã
1634
33
-
Từ điển quản trị DN (Song ngữ Nhật Việt)
1541
38
-
1586
25
-
Tổng điều tra dân số và nhà ở năm 2009 Giáo dục ở VN: Phân tích các chỉ số chủ yếu
1526
24
-
Hệ thống chỉ tiêu thống kê quốc gia - Danh mục và nội dung chỉ tiêu
1444
28
-
Vietnam business annual report
1443
24
-
Báo cáo thường niên chỉ số tín nhiệm VN
1504
22
-
Báo cáo thường niên doanh nghiệp VN 2010 - chủ đề năm - Một xu hướng tái cấu trúc DN VN
1439
20
-
Các thuật ngữ kinh tế thông dụng
1468
24
-
Niên giám thống kê dân số KHHGĐ
1527
28
-
Báo cáo phát triển Việt Nam 2011 (Quản lý TNTN)
1573
28
-
Báo cáo điều tra lao động việc làm VN 2010
1604
57
-
Điều tra biến động dân số và kế hoạch hoá gia đình
1470
37
-
Kết quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp năm 2009 (Tập 1)
1442
27
-
Đánh giá chính sách chăm sóc sức khoẻ sinh snả cho người dân tộc ít người tại VN
1418
26
-
1550
29
-
Tận dụng cơ hội dân số vàng ở VN
1487
23
-
Kết quả điều tra chi tiêu của khách du lịch năm 2009
1521
30
-
48 năm ngành thống kê Tỉnh Điện Biên xây dựng và phát triển (1963 - 2011)
1584
37